Có 2 kết quả:

筛子 shāi zi ㄕㄞ 篩子 shāi zi ㄕㄞ

1/2

shāi zi ㄕㄞ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sieve
(2) CL:面[mian4]

Bình luận 0

shāi zi ㄕㄞ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sieve
(2) CL:面[mian4]

Bình luận 0